phát - Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese: ·to distribute, to dispense, to issue, to deliver··to slash grass or weeds
Google Dịch - Google Translate
Phát triển là quá trình vận động tiến lên từ thấp đến cao, từ chưa tốt đến hoàn hảo về mọi mặt. Quá trình vận động đó diễn ra vừa dần dần, vừa nhảy vọt để đưa tới sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ.
phát - Wiktionary tiếng Việt
Molecule Polarity - PhET Interactive Simulations
PHÁT - Translation in English - bab.la
Chào mọi người, đây là kênh Youtube chính thức của Phát Huy T4. Đăng ký kênh và bật chuông thông báo để xem các sản phẩm âm nhạc trong tương lai của Huy nhé!
phát in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Xem tra từ phát có 7 kết quả, có 7 nét và 7 nét giản thể, có 7 nét và 7 nét bộ hựu. Xem các từ điển hán nôm và hành vi của phát, bắn, bộ bát, bộ bát 癶, bộ bát 癶 phồn thể, bộ bát 癶 phồn thể.
Tra từ: phát - Từ điển Hán Nôm
Huỳnh Tấn Phát (15 February 1913, near Mỹ Tho, French Indochina - 30 September 1989, Ho Chi Minh City, Vietnam) was a Vietnamese architect, politician and revolutionary. He was the Prime Minister and de facto leader of the Provisional Revolutionary Government of South Vietnam during the Vietnam War .
phát pronunciation: How to pronounce phát in Vietnamese - Forvo
từ biểu thị sự nảy sinh một trạng thái tâm sinh lí nào đó, do tác động mạnh mẽ của một nhận thức, một cảm xúc. trông phát khiếp. lo đến phát ốm. tức đến phát khóc. gặp nhiều may mắn nhờ mồ mả của ông cha chôn được ở chỗ đất tốt, theo thuật phong thuỷ ...
Nghĩa của từ Phát - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Phát âm của ONLINE. Cách phát âm online trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
phát âm - Wiktionary, the free dictionary
Đại án Vạn Thịnh Phát: Giải mã những con số kỷ lục. Tập đoàn Vạn Thịnh Phát và nữ tỷ phú Trương Mỹ Lan từng là đế chế kinh doanh khổng lồ ở ...
PHÁT ÂM - Translation in English - bab.la
Phát âm của DICTIONARY. Cách phát âm dictionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.